Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Tallinna JK Legion VS Vaprus Parnu , lịch sử thành tích giao đấu Tallinna JK Legion với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Tallinna JK Legion vs Vaprus Parnu, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Tallinna JK Legion vs Vaprus Parnu, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Tallinna JK Legion vs Vaprus Parnu, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link chmielowadolina.com Tallinna JK Legion VS Vaprus Parnu , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Tallinna JK Legion VS Vaprus Parnu: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Tallinna JK Legion VS Vaprus Parnu chmielowadolina.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. chmielowadolina.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Tallinna JK Legion VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng chmielowadolina.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Tallinna JK Legion VS Vaprus Parnu ở đâu, kênh nào được xem Tallinna JK Legion VS Vaprus Parnu chmielowadolina.com thì chmielowadolina.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do chmielowadolina.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Tallinna JK Legion VS Chelsea còn có thể tại chmielowadolina.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Tallinna JK LegionVS Chelsea. Tallinna JK Legion VS Vaprus Parnu Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Tallinna JK Legion VS Vaprus Parnu bắt đầu. chmielowadolina.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 35 | 5 | 8 | 22 | 32/81 | 23 | 9 | 14.3% |
Đội nhà | 17 | 3 | 6 | 8 | 21/33 | 15 | 9 | 17.6% |
Đội khách | 18 | 2 | 2 | 14 | 11/48 | 8 | 9 | 11.1% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 35 | 3 | 2 | 30 | 31/94 | 11 | 10 | 8.6% |
Đội nhà | 18 | 3 | 2 | 13 | 20/45 | 11 | 10 | 16.7% |
Đội khách | 17 | 0 | 0 | 17 | 11/49 | 0 | 10 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EST D1
|
2022-09-04 |
Vaprus Parnu
|
0:1
|
Tallinna JK Legion
|
0:0
|
Thắng
|
||
EST D1
|
2022-05-18 |
Vaprus Parnu
|
1:1
|
Tallinna JK Legion
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 3Nhỏ |
EST D1
|
2022-04-23 |
Tallinna JK Legion
|
3:0
|
Vaprus Parnu
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3Hòa |
EST D1
|
2021-08-06 |
Tallinna JK Legion
|
2:1
|
Vaprus Parnu
|
0:1
|
Thắng
|
2.25Thua | 3.5/4Nhỏ |
EST D1
|
2021-07-02 |
Vaprus Parnu
|
1:4
|
Tallinna JK Legion
|
0:3
|
Thắng
|
||
EST D1
|
2021-05-11 |
Tallinna JK Legion
|
7:1
|
Vaprus Parnu
|
2:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3lớn |
Estonia WT
|
2020-02-08 |
Tallinna JK Legion
|
3:1
|
Vaprus Parnu
|
1:0
|
Thắng
|
2Hòa | 3.5lớn |
EST D2
|
2019-11-02 |
Tallinna JK Legion
|
5:2
|
Vaprus Parnu
|
0:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3.5/4lớn |
EST D2
|
2019-08-29 |
Vaprus Parnu
|
0:2
|
Tallinna JK Legion
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
EST D2
|
2019-06-02 |
Vaprus Parnu
|
1:2
|
Tallinna JK Legion
|
0:2
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Tallinna JK Legion
Thành tích gầnđây10trậnTallinna JK Legion6Thắng3Hòa1ThuaGhi bàn9Bàn thua28Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EST D1
|
2022-11-05
|
Tallinna JK Legion
|
1:1
|
Tartu JK Maag Tammeka
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
EST D1
|
2022-10-29
|
Nomme JK Kalju
|
1:0
|
Tallinna JK Legion
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
EST D1
|
2022-10-22
|
JK Tallinna Kalev
|
2:0
|
Tallinna JK Legion
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
EST D1
|
2022-10-14
|
Tallinna JK Legion
|
3:2
|
FC Kuressaare
|
1:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5/3lớn |
EST D1
|
2022-10-08
|
Tallinna JK Legion
|
1:1
|
Levadia Tallinn
|
1:1
|
Hòa
|
-2.25Thắng | 3.5Nhỏ |
EST D1
|
2022-10-01
|
FC Flora Tallinn
|
4:1
|
Tallinna JK Legion
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
EST D1
|
2022-09-18
|
Flora Paide
|
10:0
|
Tallinna JK Legion
|
6:0
|
Thua
|
lớn | |
EST D1
|
2022-09-14
|
Tallinna JK Legion
|
1:1
|
Flora Paide
|
1:1
|
Hòa
|
-1.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
EST D1
|
2022-09-11
|
Trans Narva
|
6:1
|
Tallinna JK Legion
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
EST D1
|
2022-09-04
|
Vaprus Parnu
|
0:1
|
Tallinna JK Legion
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Vaprus Parnu
10trậnVaprus Parnu6Thắng0Hòa4ThuaGhi bàn5Bàn thua21Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
EST D1
|
2022-11-06
|
FC Kuressaare
|
1:0
|
Vaprus Parnu
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
EST D1
|
2022-10-29
|
Vaprus Parnu
|
2:3
|
Levadia Tallinn
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
EST D1
|
2022-10-22
|
Tartu JK Maag Tammeka
|
1:0
|
Vaprus Parnu
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
EST D1
|
2022-10-15
|
Vaprus Parnu
|
1:0
|
Trans Narva
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
EST D1
|
2022-10-09
|
Vaprus Parnu
|
1:7
|
FC Flora Tallinn
|
0:3
|
Thua
|
lớn | |
EST D1
|
2022-10-01
|
JK Tallinna Kalev
|
1:0
|
Vaprus Parnu
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
EST D1
|
2022-09-16
|
Nomme JK Kalju
|
4:0
|
Vaprus Parnu
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
EST D1
|
2022-09-10
|
Vaprus Parnu
|
1:2
|
Flora Paide
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
EST D1
|
2022-09-04
|
Vaprus Parnu
|
0:1
|
Tallinna JK Legion
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
EST D1
|
2022-08-30
|
Trans Narva
|
1:0
|
Vaprus Parnu
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EST D1
|
2020-11-07
|
Tallinna JK Legion
|
0:0
|
JK Tallinna Kalev
|
0:0
|
|
||
EST D2
|
2019-11-10
|
Elva
|
0:5
|
Tallinna JK Legion
|
0:3
|
Thắng
|
||
EST D3
|
2018-11-11
|
Tallinna JK Legion
|
3:1
|
FC Nomme United
|
2:0
|
Thắng
|
||
EST D3
|
2014-11-09
|
Tallinna JK Legion
|
1:1
|
Elva
|
1:0
|
Hòa
|
||
EST D3
|
2013-11-10
|
Tallinna Dunamo
|
2:3
|
Tallinna JK Legion
|
1:0
|
Thắng
|
||
EST D2
|
2011-11-06
|
Tallinna JK Legion
|
2:2
|
Warrior Valga
|
1:1
|
Hòa
|
||
EST D2
|
2010-11-07
|
Tallinna JK Legion
|
2:3
|
Kivioli Tamme Auto
|
2:0
|
Thua
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EST D2
|
2020-11-08
|
Vaprus Parnu
|
0:0
|
Elva
|
00
|
|
||
EST D2
|
2019-11-10
|
Vaprus Parnu
|
2:1
|
Tartu SK 10 II
|
01
|
Thắng
|
||
EST D1
|
2018-11-10
|
FC Kuressaare
|
2:1
|
Vaprus Parnu
|
10
|
Thua
|
||
EST D1
|
2017-11-04
|
Flora Paide
|
3:2
|
Vaprus Parnu
|
11
|
Thua
|
||
EST D1
|
2016-11-05
|
Vaprus Parnu
|
0:3
|
Tartu JK Maag Tammeka
|
00
|
Thua
|
||
EST D1
|
2015-11-07
|
Vaprus Parnu
|
1:2
|
JK Sillamae Kalev
|
10
|
Thua
|
-1Hòa | 3/3.5Nhỏ |
EST D2
|
2014-11-09
|
Vaprus Parnu
|
6:0
|
Kivioli Tamme Auto
|
00
|
Thắng
|
||
EST D3
|
2013-11-10
|
Vaprus Parnu
|
2:1
|
Tallinna FC Ararat
|
11
|
Thắng
|
||
EST D2
|
2012-11-04
|
Vaprus Parnu
|
0:3
|
Flora Tallinn II
|
00
|
Thua
|
||
EST D2
|
2011-11-06
|
FCI Tallinn
|
3:0
|
Vaprus Parnu
|
00
|
Thua
|
||
EST D2
|
2010-11-07
|
JK Tallinna Kalev
|
4:3
|
Vaprus Parnu
|
22
|
Thua
|
||
EST D1
|
2008-11-15
|
JK Sillamae Kalev
|
3:2
|
Vaprus Parnu
|
20
|
Thua
|
||
EST D1
|
2007-11-10
|
Levadia Tallinn
|
5:0
|
Vaprus Parnu
|
20
|
Thua
|
||
EST D1
|
2006-11-05
|
Vaprus Parnu
|
0:3
|
TVMK Tallinn
|
02
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
5
|
5
|
3
|
6
|
9
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
3
|
3
|
4
|
5
|
Đội khách
|
1
|
2
|
2
|
0
|
2
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
6
|
8
|
6
|
2
|
10
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
6
|
2
|
2
|
8
|
Đội khách
|
0
|
3
|
2
|
4
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
6
|
7
|
4
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
6
|
1
|
2
|
2
|
Đội khách
|
0
|
3
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
4
|
4
|
1
|
5
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
2
|
1
|
4
|
1
|
Đội khách
|
1
|
2
|
2
|
0
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
28
|
15
|
28
|
23
|
20
|
30
|
Đội nhà
|
14
|
10
|
16
|
15
|
9
|
14
|
Đội khách
|
14
|
5
|
12
|
8
|
11
|
16
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
15
|
15
|
19
|
14
|
17
|
27
|
Đội nhà
|
6
|
9
|
13
|
8
|
9
|
13
|
Đội khách
|
9
|
6
|
6
|
6
|
8
|
14
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
20
|
5
|
0
|
2
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
10
|
5
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
10
|
0
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
7
|
6
|
3
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
5
|
5
|
3
|
2
|
0
|
3
|
Đội khách
|
8
|
2
|
3
|
1
|
2
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.91
|
1.24
|
0.61
|
Đội nhà
|
2.31
|
1.94
|
2.67
|
Đội khách
|
4.8
|
4.88
|
4.71
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.89
|
1.11
|
0.65
|
Đội nhà
|
2.69
|
2.5
|
2.88
|
Đội khách
|
3.15
|
3.22
|
3.06
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
15Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.00
1.00
|
3.30
3.60
|
2.25
2.20
|
80.16%
57.73%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.65
2.55
|
3.80
26.00
|
3.00
301.00
|
102.69%
230.45%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.21
1.31
|
3.54
11.06
|
2.69
92.08
|
90.36%
115.66%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.11
2.55
|
3.65
3.65
|
2.69
2.20
|
89.31%
89.23%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.65
1.03
|
3.30
15.00
|
2.25
201.00
|
88.90%
95.92%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.55
|
3.65
3.60
|
2.90
2.35
|
91.32%
91.29%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.00
1.02
|
3.80
21.00
|
3.00
101.00
|
91.20%
96.35%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.25
1.02
|
3.30
26.00
|
2.75
67.00
|
90.00%
96.73%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.09
1.00
|
3.70
21.00
|
2.70
101.00
|
89.36%
94.56%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.10
1.05
|
3.50
7.00
|
3.00
111.00
|
91.30%
90.56%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.17
1.17
|
3.45
4.25
|
2.71
34.00
|
89.31%
89.33%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.07
|
3.50
8.00
|
2.80
100.00
|
90.25%
93.49%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.35
1.01
|
3.45
18.00
|
2.35
301.00
|
87.65%
95.33%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.11
2.55
|
3.65
3.65
|
2.69
2.20
|
89.31%
89.23%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.17
1.08
|
3.45
5.50
|
2.71
110.00
|
89.31%
89.54%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.24
1.18
|
3.50
4.00
|
2.57
46.00
|
89.19%
89.35%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.20
1.06
|
3.50
6.95
|
2.62
25.00
|
89.13%
88.71%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.01
|
3.70
21.00
|
2.85
101.00
|
92.06%
95.45%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.19
1.07
|
3.73
10.17
|
2.94
91.64
|
93.91%
95.80%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
2.11
1.09
|
3.65
5.30
|
2.69
60.00
|
89.31%
89.06%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Tallinna JK Legion
|
Vaprus Parnu
|
12
D.Ruus
![]() 62'
![]() 88'
|
1
H. Vainu
|
17
N. Grankin
|
10
Andreas·Kiivit
![]() 61'
|
21
D.Fedotov
![]() 62'
|
24
m.villota
|
22
a.mazur
![]() 74'
|
26
S. Aer
![]() 61'
|
25
![]() 46'
|
27
R.Ristikivi
|
33
Mihhail·Tosjatov
|
70
|
35
|
76
I.Ustritski
![]() 77'
|
44
![]() 74'
|
|
91
d.tarassenkov
|
|