Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Venezia VS Cosenza Calcio 1914 , lịch sử thành tích giao đấu Venezia với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Venezia vs Cosenza Calcio 1914, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Venezia vs Cosenza Calcio 1914, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Venezia vs Cosenza Calcio 1914, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link chmielowadolina.com Venezia VS Cosenza Calcio 1914 , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Venezia VS Cosenza Calcio 1914: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Venezia VS Cosenza Calcio 1914 chmielowadolina.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. chmielowadolina.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Venezia VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng chmielowadolina.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Venezia VS Cosenza Calcio 1914 ở đâu, kênh nào được xem Venezia VS Cosenza Calcio 1914 chmielowadolina.com thì chmielowadolina.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do chmielowadolina.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Venezia VS Chelsea còn có thể tại chmielowadolina.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận VeneziaVS Chelsea. Venezia VS Cosenza Calcio 1914 Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Venezia VS Cosenza Calcio 1914 bắt đầu. chmielowadolina.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 16 | 4 | 4 | 8 | 18/24 | 16 | 18 | 25% |
Đội nhà | 8 | 1 | 1 | 6 | 7/15 | 4 | 20 | 12.5% |
Đội khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 11/9 | 12 | 5 | 37.5% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 4 | 5 | 7 | 16/25 | 17 | 16 | 25% |
Đội nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 11/10 | 11 | 12 | 37.5% |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 5/15 | 6 | 18 | 12.5% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D2
|
2021-04-12 |
Venezia
|
3:0
|
Cosenza Calcio 1914
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
ITA D2
|
2020-12-23 |
Cosenza Calcio 1914
|
0:0
|
Venezia
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2020-02-29 |
Venezia
|
1:1
|
Cosenza Calcio 1914
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2019-10-05 |
Cosenza Calcio 1914
|
1:1
|
Venezia
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2019-05-01 |
Cosenza Calcio 1914
|
1:1
|
Venezia
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2Hòa |
ITA D2
|
2018-12-23 |
Venezia
|
0:1
|
Cosenza Calcio 1914
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Venezia
Thành tích gầnđây10trậnVenezia2Thắng2Hòa6ThuaGhi bàn13Bàn thua15Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D2
|
2022-12-08
|
Modena
|
2:2
|
Venezia
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ITA D2
|
2022-12-03
|
Venezia
|
2:1
|
Ternana
|
2:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ITA D2
|
2022-11-28
|
Palermo
|
0:1
|
Venezia
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2022-11-12
|
Venezia
|
1:2
|
Reggina
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
ITA D2
|
2022-11-06
|
Como
|
1:0
|
Venezia
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2022-10-29
|
Venezia
|
0:2
|
Ascoli
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2022-10-22
|
Brescia
|
1:1
|
Venezia
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2022-10-15
|
Venezia
|
1:3
|
Frosinone
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
ITA D2
|
2022-10-08
|
Venezia
|
1:2
|
Bari
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
ITA D2
|
2022-10-01
|
Cagliari
|
1:4
|
Venezia
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
Cosenza Calcio 1914
10trậnCosenza Calcio 19145Thắng3Hòa2ThuaGhi bàn11Bàn thua20Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
ITA D2
|
2022-12-08
|
Cosenza Calcio 1914
|
1:1
|
Brescia
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2022-12-04
|
Cosenza Calcio 1914
|
0:0
|
Perugia
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2022-11-27
|
Cittadella
|
1:1
|
Cosenza Calcio 1914
|
1:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2022-11-12
|
Cosenza Calcio 1914
|
3:2
|
Palermo
|
1:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ITA D2
|
2022-11-05
|
Pisa
|
3:1
|
Cosenza Calcio 1914
|
2:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
ITA D2
|
2022-10-29
|
Cosenza Calcio 1914
|
1:2
|
Frosinone
|
1:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5lớn |
ITA D2
|
2022-10-22
|
Spal
|
5:0
|
Cosenza Calcio 1914
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
ITA D2
|
2022-10-15
|
Cosenza Calcio 1914
|
1:2
|
Genoa
|
1:2
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5lớn |
ITA D2
|
2022-10-08
|
Reggina
|
3:0
|
Cosenza Calcio 1914
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
ITA D2
|
2022-10-01
|
Cosenza Calcio 1914
|
3:1
|
Como
|
2:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D1
|
2021-12-12
|
Venezia
|
1:1
|
Juventus
|
0:1
|
Hòa
|
-1.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ITA D2
|
2019-12-21
|
Juve Stabia
|
2:0
|
Venezia
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2018-12-23
|
Venezia
|
0:1
|
Cosenza Calcio 1914
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
ITA D2
|
2017-12-03
|
Palermo
|
0:0
|
Venezia
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2016-12-07
|
Venezia
|
1:0
|
Gubbio
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2014-12-14
|
Venezia
|
2:0
|
Sassari Torres
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2014-01-12
|
Lumezzane
|
1:2
|
Venezia
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
ITA C2
|
2012-12-22
|
Savona
|
2:0
|
Venezia
|
2:0
|
Thua
|
||
ITA C1
|
2008-12-21
|
Venezia
|
1:2
|
Pro Sesto
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2lớn |
ITA C1
|
2007-12-09
|
Venezia
|
0:1
|
Legnano
|
0:0
|
Thua
|
1Thua | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2006-12-23
|
Pisa
|
0:0
|
Venezia
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
ITA D2
|
2004-12-12
|
Venezia
|
1:2
|
Triestina
|
0:0
|
Thua
|
||
ITA D2
|
2003-11-30
|
Como
|
1:1
|
Venezia
|
1:1
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D2
|
2021-12-11
|
Pordenone Calcio SSD
|
1:1
|
Cosenza Calcio 1914
|
10
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2019-12-22
|
Pisa
|
1:3
|
Cosenza Calcio 1914
|
03
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ITA D2
|
2018-12-23
|
Venezia
|
0:1
|
Cosenza Calcio 1914
|
00
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
ITA C1
|
2017-12-03
|
Rende
|
0:0
|
Cosenza Calcio 1914
|
00
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
ITA C1
|
2016-12-06
|
USD Akragas
|
1:3
|
Cosenza Calcio 1914
|
00
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
ITA C1
|
2016-01-09
|
Ischia Isolaverde
|
1:2
|
Cosenza Calcio 1914
|
01
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ITA C1
|
2014-12-14
|
Cosenza Calcio 1914
|
2:0
|
Aversa Normanna
|
00
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA C2
|
2013-12-22
|
Teramo
|
3:0
|
Cosenza Calcio 1914
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ITA C1
|
2010-12-12
|
Foggia
|
1:2
|
Cosenza Calcio 1914
|
11
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3Hòa |
ITA C1
|
2009-12-15
|
Taranto Sport
|
2:1
|
Cosenza Calcio 1914
|
01
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
4
|
3
|
3
|
5
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
4
|
1
|
3
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
3
|
2
|
5
|
6
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
2
|
3
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
2
|
2
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
3
|
2
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
3
|
0
|
2
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
17
|
8
|
11
|
6
|
16
|
19
|
Đội nhà
|
9
|
2
|
5
|
4
|
9
|
14
|
Đội khách
|
8
|
6
|
6
|
2
|
7
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
7
|
18
|
16
|
5
|
13
|
Đội nhà
|
5
|
5
|
7
|
8
|
1
|
5
|
Đội khách
|
4
|
2
|
11
|
8
|
4
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
6
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
5
|
5
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
4
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.13
|
0.88
|
1.38
|
Đội nhà
|
1.5
|
1.88
|
1.13
|
Đội khách
|
5.13
|
5.38
|
4.86
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
1.38
|
0.63
|
Đội nhà
|
1.56
|
1.25
|
1.88
|
Đội khách
|
4.25
|
3.88
|
4.63
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ITA D2
|
2022-12-20
|
Perugia
|
Venezia
|
8
|
ITA D2
|
2022-12-26
|
Venezia
|
Parma
|
15
|
ITA D2
|
2023-01-14
|
Genoa
|
Venezia
|
34
|
ITA D2
|
2023-01-21
|
Venezia
|
SudTirol
|
41
|
ITA D2
|
2023-01-28
|
Venezia
|
Cittadella
|
48
|
ITA D2
|
2023-02-04
|
Benevento
|
Venezia
|
55
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ITA D2
|
2022-12-18
|
Cosenza Calcio 1914
|
Ascoli
|
6
|
ITA D2
|
2022-12-26
|
Cagliari
|
Cosenza Calcio 1914
|
15
|
ITA D2
|
2023-01-14
|
Cosenza Calcio 1914
|
Benevento
|
34
|
ITA D2
|
2023-01-21
|
Modena
|
Cosenza Calcio 1914
|
41
|
ITA D2
|
2023-01-28
|
Cosenza Calcio 1914
|
Parma
|
48
|
ITA D2
|
2023-02-04
|
Cosenza Calcio 1914
|
Ternana
|
55
|
Tỷlệcược thayđổi
17Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.57
1.00
|
3.10
3.55
|
4.50
4.65
|
84.62%
66.81%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.85
1.70
|
3.90
101.00
|
6.63
501.00
|
105.51%
166.63%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.14
|
3.57
25.45
|
5.14
118.70
|
92.53%
108.12%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.01
|
3.70
19.00
|
4.75
26.00
|
92.63%
92.49%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.57
1.00
|
3.50
61.00
|
5.25
201.00
|
89.84%
97.91%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.70
|
3.65
3.55
|
5.50
5.25
|
94.18%
94.30%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.62
1.00
|
3.60
51.00
|
6.00
501.00
|
94.19%
97.89%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.85
1.00
|
3.10
101.00
|
4.75
101.00
|
93.14%
98.06%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
1.62
1.62
|
3.61
3.61
|
4.65
4.65
|
90.14%
90.14%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.68
1.00
|
3.50
19.00
|
4.90
26.00
|
92.16%
91.65%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.00
|
3.30
17.00
|
5.00
91.00
|
90.16%
93.47%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.60
1.01
|
3.60
12.00
|
5.10
180.00
|
91.00%
92.68%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.77
1.12
|
3.50
6.00
|
4.50
40.00
|
93.20%
92.21%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.58
1.02
|
3.55
24.00
|
6.00
98.00
|
92.48%
96.87%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.01
|
3.70
19.00
|
4.75
26.00
|
92.63%
92.49%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.60
1.01
|
3.60
12.00
|
5.10
180.00
|
91.00%
92.68%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.63
1.14
|
3.60
5.20
|
4.70
75.00
|
90.58%
92.35%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.57
1.01
|
3.72
18.50
|
5.75
30.00
|
92.62%
92.81%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.76
1.01
|
3.50
76.00
|
4.50
501.00
|
92.93%
99.48%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.60
1.16
|
3.90
6.65
|
6.63
45.98
|
96.88%
96.69%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Venezia
|
Cosenza Calcio 1914
|
1
![]() |
6
G. Calò
|
5
![]() |
7
Emil·Kornvig
![]() 45'
|
6
![]() ![]() 64'
|
9
J. Larrivey
![]() 45'
|
10
![]() ![]() 77'
|
13
A. Meroni
|
11
A. Novakovich
![]() 64'
|
14
C. Panico
|
12
B. Bertinato
|
18
D. Merola
![]() 75'
|
16
![]() |
19
A. Camigliano
|
25
N. Pierini
![]() 77'
|
21
A. Vallocchia
![]() 82'
|
30
![]() ![]() 8'
|
23
M. Venturi
|
36
|
28
A. Sidibe
|
47
H. S. Clair
|
31
K. Matosevic
|
40
![]() 57'
|
|