Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Rebecca Max U21 VS Qinghua U21 , lịch sử thành tích giao đấu Rebecca Max U21 với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Rebecca Max U21 vs Qinghua U21, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Rebecca Max U21 vs Qinghua U21, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Rebecca Max U21 vs Qinghua U21, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link chmielowadolina.com Rebecca Max U21 VS Qinghua U21 , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Rebecca Max U21 VS Qinghua U21: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Rebecca Max U21 VS Qinghua U21 chmielowadolina.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. chmielowadolina.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Rebecca Max U21 VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng chmielowadolina.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Rebecca Max U21 VS Qinghua U21 ở đâu, kênh nào được xem Rebecca Max U21 VS Qinghua U21 chmielowadolina.com thì chmielowadolina.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do chmielowadolina.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Rebecca Max U21 VS Chelsea còn có thể tại chmielowadolina.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Rebecca Max U21VS Chelsea. Rebecca Max U21 VS Qinghua U21 Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Rebecca Max U21 VS Qinghua U21 bắt đầu. chmielowadolina.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Rebecca Max U21
Thành tích gầnđây10trậnRebecca Max U214Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn23Bàn thua8Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE U21 L
|
2022-12-25
|
Rebecca Max U21
|
0:0
|
Hoang Anh Gia Lai U21
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Vietnam Championship U21
|
2022-12-22
|
T T Hanoi U21
|
1:2
|
Rebecca Max U21
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
Vietnam Championship U21
|
2022-12-20
|
College JMG U21
|
1:2
|
Rebecca Max U21
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
VIE U21 L
|
2022-12-18
|
Rebecca Max U21
|
3:1
|
Sanna Khanh Hoa U21
|
2:1
|
Thắng
|
lớn | |
Vietnam Championship U21
|
2022-11-18
|
Rebecca Max U21
|
0:0
|
Gia Dinh U21
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Vietnam Championship U21
|
2022-11-16
|
Rebecca Max U21
|
5:0
|
Tien Giang U21
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
Vietnam Championship U21
|
2022-11-13
|
西宁U21
|
0:3
|
Rebecca Max U21
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
Vietnam Championship U21
|
2022-11-10
|
Longan U21
|
0:4
|
Rebecca Max U21
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
Vietnam Championship U21
|
2022-11-08
|
Rebecca Max U21
|
2:1
|
Dong Nai U21
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
Vietnam Championship U21
|
2021-12-12
|
Viettel FC U21
|
4:2
|
Rebecca Max U21
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
Qinghua U21
10trậnQinghua U214Thắng5Hòa1ThuaGhi bàn14Bàn thua10Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
VIE U21 L
|
2022-12-26
|
Qinghua U21
|
0:0
|
Hong Linh Ha Tinh U21
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Vietnam Championship U21
|
2022-12-21
|
SHB Da Nang U21
|
3:2
|
Qinghua U21
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
Vietnam Championship U21
|
2022-12-19
|
Song Lan - yi U21
|
1:1
|
Qinghua U21
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
VIE U21 L
|
2022-12-19
|
Qinghua U21
|
1:1
|
Song Lan - yi U21
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
VIE U21 L
|
2022-12-17
|
Hoang Anh Gia Lai U21
|
0:0
|
Qinghua U21
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Vietnam Championship U21
|
2022-11-18
|
Viettel FC U21
|
1:1
|
Qinghua U21
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Vietnam Championship U21
|
2022-11-16
|
T T Hanoi U21
|
2:1
|
Qinghua U21
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
Vietnam Championship U21
|
2022-11-13
|
Qinghua U21
|
2:1
|
Pho Hien U21
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
Vietnam Championship U21
|
2022-11-10
|
Hai Phong FC U21
|
0:4
|
Qinghua U21
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
Vietnam Championship U21
|
2022-11-08
|
Qinghua U21
|
2:1
|
Cong An Nhan Dan U21
|
0:0
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
3.0
|
3.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
2.0
|
3.0
|
1.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
10Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.46
1.00
|
3.40
4.72
|
4.53
14.17
|
83.35%
77.98%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.68
1.17
|
4.00
56.00
|
5.75
501.00
|
98.12%
114.34%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.53
1.06
|
3.70
16.36
|
5.07
104.47
|
89.20%
98.61%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.50
1.07
|
3.90
7.50
|
5.25
71.00
|
89.80%
92.42%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.53
1.02
|
3.60
19.00
|
5.50
101.00
|
89.83%
95.88%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.57
1.00
|
3.40
56.00
|
5.50
61.00
|
89.86%
96.69%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.55
1.05
|
3.40
9.00
|
4.70
51.00
|
86.80%
92.33%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.50
1.06
|
4.00
6.50
|
5.00
71.00
|
89.55%
89.98%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.68
1.00
|
3.40
13.00
|
5.00
70.00
|
91.80%
91.64%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.54
1.01
|
3.65
18.00
|
4.70
121.00
|
88.02%
94.88%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.46
1.17
|
3.89
4.77
|
4.56
17.00
|
86.11%
89.03%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.54
1.01
|
4.00
34.00
|
5.75
501.00
|
93.17%
97.89%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.51
1.16
|
3.60
4.72
|
4.53
14.17
|
86.15%
87.37%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Rebecca Max U21
|
Qinghua U21
|