Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Cholet So VS Red Star FC 93 , lịch sử thành tích giao đấu Cholet So với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Cholet So vs Red Star FC 93, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Cholet So vs Red Star FC 93, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Cholet So vs Red Star FC 93, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link chmielowadolina.com Cholet So VS Red Star FC 93 , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Cholet So VS Red Star FC 93: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Cholet So VS Red Star FC 93 chmielowadolina.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. chmielowadolina.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Cholet So VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng chmielowadolina.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Cholet So VS Red Star FC 93 ở đâu, kênh nào được xem Cholet So VS Red Star FC 93 chmielowadolina.com thì chmielowadolina.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do chmielowadolina.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Cholet So VS Chelsea còn có thể tại chmielowadolina.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Cholet SoVS Chelsea. Cholet So VS Red Star FC 93 Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Cholet So VS Red Star FC 93 bắt đầu. chmielowadolina.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 15 | 4 | 7 | 4 | 17/19 | 19 | 10 | 26.7% |
Đội nhà | 8 | 3 | 4 | 1 | 9/7 | 13 | 7 | 37.5% |
Đội khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 8/12 | 6 | 13 | 14.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 6 | 8 | 1 | 19/8 | 26 | 3 | 40% |
Đội nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 8/5 | 12 | 8 | 42.9% |
Đội khách | 8 | 3 | 5 | 0 | 11/3 | 14 | 3 | 37.5% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2022-03-12 |
Cholet So
|
0:1
|
Red Star FC 93
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2021-10-02 |
Red Star FC 93
|
4:2
|
Cholet So
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2021-04-18 |
Red Star FC 93
|
3:0
|
Cholet So
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2lớn |
FRA D3
|
2020-11-29 |
Cholet So
|
0:2
|
Red Star FC 93
|
0:1
|
Thua
|
||
FRA D3
|
2019-11-23 |
Red Star FC 93
|
2:1
|
Cholet So
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2018-01-13 |
Red Star FC 93
|
1:0
|
Cholet So
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2017-08-12 |
Cholet So
|
1:2
|
Red Star FC 93
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Cholet So
Thành tích gầnđây10trậnCholet So4Thắng5Hòa1ThuaGhi bàn11Bàn thua10Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2022-12-10
|
Sedan
|
2:1
|
Cholet So
|
2:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-12-03
|
Cholet So
|
0:0
|
Villefranche
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-11-26
|
Stade Briochin
|
1:2
|
Cholet So
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-11-12
|
Cholet So
|
0:0
|
Chateauroux
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-11-05
|
Cholet So
|
2:1
|
Le Mans
|
2:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
French Cup
|
2022-10-29
|
Plabennec
|
1:0
|
Cholet So
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
FRA D3
|
2022-10-24
|
Versailles 78
|
2:2
|
Cholet So
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-10-13
|
Cholet So
|
2:1
|
FC Bastia-Borgo
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-10-01
|
Nancy
|
1:1
|
Cholet So
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-09-24
|
Cholet So
|
1:1
|
Concarneau
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Red Star FC 93
10trậnRed Star FC 932Thắng5Hòa3ThuaGhi bàn14Bàn thua6Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
FRA D3
|
2022-12-10
|
Red Star FC 93
|
0:0
|
Versailles 78
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-12-03
|
FC Bastia-Borgo
|
0:4
|
Red Star FC 93
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-11-26
|
Red Star FC 93
|
1:0
|
Nancy
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-11-12
|
Concarneau
|
0:0
|
Red Star FC 93
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-11-08
|
Red Star FC 93
|
4:2
|
USL Dunkerque
|
2:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
French Cup
|
2022-10-29
|
Valenciennes
|
1:1
|
Red Star FC 93
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-24
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Red Star FC 93
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-13
|
Red Star FC 93
|
0:1
|
Bourg Peronnas
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-01
|
Le Puy Foot 43 Auvergne
|
0:2
|
Red Star FC 93
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-09-24
|
Red Star FC 93
|
2:2
|
Martigues
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2022-01-26
|
Le Mans
|
1:0
|
Cholet So
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2020-12-19
|
Cholet So
|
1:2
|
Boulogne
|
1:1
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
FRA D3
|
2019-12-14
|
Bourg Peronnas
|
3:1
|
Cholet So
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2018-12-15
|
Cholet So
|
2:1
|
Pau FC
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2017-12-16
|
Boulogne
|
1:1
|
Cholet So
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D4
|
2017-01-15
|
Cholet So
|
2:0
|
Voltigeurs Chateaubriant
|
1:0
|
Thắng
|
||
FRA D4
|
2016-02-28
|
Concarneau
|
0:0
|
Cholet So
|
0:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2021-12-14
|
Sedan
|
1:3
|
Red Star FC 93
|
11
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2lớn |
FRA D3
|
2020-12-19
|
Quevilly
|
2:2
|
Red Star FC 93
|
12
|
Hòa
|
0Hòa | 2lớn |
FRA D3
|
2019-12-14
|
Red Star FC 93
|
1:0
|
Quevilly
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2018-12-01
|
Red Star FC 93
|
0:3
|
Troyes
|
02
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2017-12-16
|
Creteil
|
2:3
|
Red Star FC 93
|
10
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2016-11-26
|
Bourg Peronnas
|
4:1
|
Red Star FC 93
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2015-11-28
|
Chamois Niortais
|
0:0
|
Red Star FC 93
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2014-12-20
|
Istres
|
0:5
|
Red Star FC 93
|
00
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2013-12-21
|
Red Star FC 93
|
3:0
|
Uzes Pont Du Gard
|
10
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2lớn |
FRA D3
|
2012-12-01
|
Quevilly
|
1:1
|
Red Star FC 93
|
01
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2011-11-27
|
Red Star FC 93
|
3:1
|
Luzenac
|
11
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D4
|
2011-01-15
|
FC Bastia-Borgo
|
0:3
|
Red Star FC 93
|
00
|
Thắng
|
||
FRA D4
|
2010-01-24
|
Red Star FC 93
|
1:1
|
Le Mans B
|
01
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
3
|
5
|
3
|
3
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
3
|
1
|
0
|
2
|
Đội khách
|
0
|
2
|
2
|
2
|
3
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
5
|
2
|
2
|
5
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
3
|
2
|
0
|
2
|
Đội khách
|
1
|
0
|
2
|
0
|
2
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
4
|
1
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
2
|
0
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
3
|
4
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
9
|
12
|
9
|
17
|
15
|
Đội nhà
|
5
|
4
|
7
|
6
|
7
|
9
|
Đội khách
|
5
|
5
|
5
|
3
|
10
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
8
|
18
|
14
|
16
|
9
|
Đội nhà
|
4
|
4
|
9
|
11
|
11
|
1
|
Đội khách
|
6
|
4
|
9
|
3
|
5
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
5
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
2
|
3
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
3
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.13
|
1.13
|
1.14
|
Đội nhà
|
1.27
|
0.88
|
1.71
|
Đội khách
|
4.8
|
4.75
|
4.86
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.27
|
1.14
|
1.38
|
Đội nhà
|
0.53
|
0.71
|
0.38
|
Đội khách
|
5.77
|
6.67
|
5.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2023-01-14
|
Paris 13 Atletico
|
Cholet So
|
7
|
FRA D3
|
2023-01-21
|
Cholet So
|
Martigues
|
14
|
FRA D3
|
2023-02-04
|
Le Puy Foot 43 Auvergne
|
Cholet So
|
28
|
FRA D3
|
2023-02-11
|
Cholet So
|
Bourg Peronnas
|
35
|
FRA D3
|
2023-02-18
|
Orleans US 45
|
Cholet So
|
42
|
FRA D3
|
2023-02-25
|
Cholet So
|
USL Dunkerque
|
49
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2023-01-14
|
Red Star FC 93
|
Chateauroux
|
7
|
FRA D3
|
2023-01-21
|
Villefranche
|
Red Star FC 93
|
14
|
FRA D3
|
2023-02-04
|
Red Star FC 93
|
Sedan
|
28
|
FRA D3
|
2023-02-11
|
Red Star FC 93
|
Le Mans
|
35
|
FRA D3
|
2023-02-18
|
Paris 13 Atletico
|
Red Star FC 93
|
42
|
FRA D3
|
2023-02-25
|
Red Star FC 93
|
Avranches
|
49
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
3.20
3.75
|
3.20
3.20
|
1.73
1.00
|
83.12%
63.32%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
4.50
101.00
|
3.40
23.00
|
2.00
1.90
|
98.39%
172.50%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.60
52.62
|
3.28
14.00
|
1.91
1.07
|
90.40%
97.56%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
3.30
18.50
|
3.30
12.50
|
1.95
1.01
|
89.38%
88.96%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
3.60
101.00
|
3.20
23.00
|
1.91
1.02
|
89.78%
96.73%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
4.50
3.75
|
3.30
3.20
|
1.73
1.90
|
90.64%
90.46%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
4.20
29.00
|
3.20
17.00
|
1.85
1.03
|
91.65%
93.97%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
3.60
46.00
|
3.20
19.00
|
1.91
1.03
|
89.78%
95.67%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
3.30
18.00
|
3.30
12.50
|
1.92
1.00
|
88.74%
88.06%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
3.70
56.00
|
3.40
11.00
|
1.90
1.02
|
91.68%
91.81%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
3.25
100.00
|
3.30
9.50
|
1.96
1.02
|
89.21%
91.27%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
3.55
90.00
|
3.30
17.00
|
2.00
1.02
|
92.19%
95.21%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
3.20
49.00
|
3.20
21.00
|
1.83
1.01
|
85.36%
94.51%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
3.30
18.50
|
3.30
12.50
|
1.95
1.01
|
89.38%
88.96%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
3.30
80.00
|
3.30
9.50
|
1.95
1.02
|
89.38%
91.06%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
3.35
60.00
|
3.30
7.80
|
1.93
1.03
|
89.31%
89.63%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
3.40
23.00
|
3.31
11.20
|
1.90
1.01
|
89.08%
89.06%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
3.60
47.00
|
3.35
12.50
|
1.90
1.01
|
90.69%
91.63%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
4.45
53.73
|
3.32
15.86
|
1.92
1.04
|
95.53%
95.86%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Cholet So
|
Red Star FC 93
|