Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán FC Barcelona VS Sevilla , lịch sử thành tích giao đấu FC Barcelona với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá FC Barcelona vs Sevilla, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử FC Barcelona vs Sevilla, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên FC Barcelona vs Sevilla, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link chmielowadolina.com FC Barcelona VS Sevilla , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - FC Barcelona VS Sevilla: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp FC Barcelona VS Sevilla chmielowadolina.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. chmielowadolina.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay FC Barcelona VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng chmielowadolina.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp FC Barcelona VS Sevilla ở đâu, kênh nào được xem FC Barcelona VS Sevilla chmielowadolina.com thì chmielowadolina.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do chmielowadolina.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp FC Barcelona VS Chelsea còn có thể tại chmielowadolina.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận FC BarcelonaVS Chelsea. FC Barcelona VS Sevilla Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi FC Barcelona VS Sevilla bắt đầu. chmielowadolina.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 19 | 16 | 2 | 1 | 39/7 | 50 | 1 | 84.2% |
Đội nhà | 9 | 7 | 2 | 0 | 19/1 | 23 | 1 | 77.8% |
Đội khách | 10 | 9 | 0 | 1 | 20/6 | 27 | 1 | 90% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 5 | 6 | 8 | 21/26 | 21 | 14 | 26.3% |
Đội nhà | 10 | 3 | 3 | 4 | 10/12 | 12 | 16 | 30% |
Đội khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 11/14 | 9 | 13 | 22.2% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2022-09-04 |
Sevilla
|
0:3
|
FC Barcelona
|
0:2
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5/3lớn |
SPA D1
|
2022-04-04 |
FC Barcelona
|
1:0
|
Sevilla
|
0:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2021-12-22 |
Sevilla
|
1:1
|
FC Barcelona
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
SPA CUP
|
2021-03-04 |
FC Barcelona
|
2:0
|
Sevilla
|
1:0
|
Thắng
|
1Thắng | 3Nhỏ |
SPA D1
|
2021-02-27 |
Sevilla
|
0:2
|
FC Barcelona
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
SPA CUP
|
2021-02-11 |
Sevilla
|
2:0
|
FC Barcelona
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
SPA D1
|
2020-10-05 |
FC Barcelona
|
1:1
|
Sevilla
|
1:1
|
Hòa
|
0.75Thua | 3Nhỏ |
SPA D1
|
2020-06-20 |
Sevilla
|
0:0
|
FC Barcelona
|
0:0
|
Hòa
|
-0.75Thua | 3Nhỏ |
SPA D1
|
2019-10-07 |
FC Barcelona
|
4:0
|
Sevilla
|
3:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3lớn |
SPA D1
|
2019-02-23 |
Sevilla
|
2:4
|
FC Barcelona
|
2:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3/3.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
FC Barcelona
Thành tích gầnđây10trậnFC Barcelona2Thắng3Hòa5ThuaGhi bàn19Bàn thua7Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2023-02-02
|
Real Betis
|
1:2
|
FC Barcelona
|
0:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5/3lớn |
SPA D1
|
2023-01-28
|
Girona
|
0:1
|
FC Barcelona
|
0:0
|
Thắng
|
-1Hòa | 2.5/3Nhỏ |
SPA CUP
|
2023-01-26
|
FC Barcelona
|
1:0
|
Real Sociedad
|
0:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2023-01-23
|
FC Barcelona
|
1:0
|
Getafe
|
1:0
|
Thắng
|
2Thua | 3Nhỏ |
SPA CUP
|
2023-01-20
|
AD Ceuta
|
0:5
|
FC Barcelona
|
0:1
|
Thắng
|
-2.75Thắng | 3.5lớn |
SPA SUC
|
2023-01-16
|
Real Madrid
|
1:3
|
FC Barcelona
|
0:2
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
SPA SUC
|
2023-01-13
|
Real Betis
|
1:1
|
FC Barcelona
|
0:1
|
Hòa
|
-1Thua | 3Nhỏ |
SPA D1
|
2023-01-09
|
Atletico Madrid
|
0:1
|
FC Barcelona
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
SPA CUP
|
2023-01-05
|
CF Intercity
|
3:3
|
FC Barcelona
|
0:1
|
Hòa
|
-2.25Thua | 3/3.5lớn |
SPA D1
|
2022-12-31
|
FC Barcelona
|
1:1
|
RCD Espanyol
|
1:0
|
Hòa
|
1.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
Sevilla
10trậnSevilla5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn25Bàn thua5Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
SPA D1
|
2023-01-29
|
Sevilla
|
3:0
|
Elche
|
3:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5lớn |
SPA CUP
|
2023-01-26
|
Osasuna
|
1:1
|
Sevilla
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2023-01-22
|
Sevilla
|
1:0
|
Cadiz
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SPA CUP
|
2023-01-18
|
Alaves
|
0:1
|
Sevilla
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2023-01-14
|
Girona
|
2:1
|
Sevilla
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
SPA D1
|
2023-01-09
|
Sevilla
|
2:1
|
Getafe
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
SPA CUP
|
2023-01-05
|
CD Linares Deportivo
|
0:5
|
Sevilla
|
0:2
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3lớn |
SPA D1
|
2022-12-31
|
Celta Vigo
|
1:1
|
Sevilla
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SPA CUP
|
2022-12-22
|
Juventud Torremolinos CF
|
0:3
|
Sevilla
|
0:1
|
Thắng
|
-2Thắng | 3Hòa |
INT CF
|
2022-12-16
|
Sevilla
|
7:0
|
Volendam
|
5:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3/3.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2022-01-09
|
Granada
|
1:1
|
FC Barcelona
|
0:0
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
SPA D1
|
2021-01-24
|
Elche
|
0:2
|
FC Barcelona
|
0:1
|
Thắng
|
-2Hòa | 3.5Nhỏ |
SPA D1
|
2020-01-20
|
FC Barcelona
|
1:0
|
Granada
|
0:0
|
Thắng
|
2.25Thua | 3.5Nhỏ |
SPA D1
|
2019-01-21
|
FC Barcelona
|
3:1
|
Leganes
|
1:0
|
Thắng
|
2.5Thua | 3.5/4lớn |
SPA D1
|
2018-01-22
|
Real Betis
|
0:5
|
FC Barcelona
|
0:0
|
Thắng
|
-1.75Thắng | 3/3.5lớn |
SPA D1
|
2017-01-29
|
Real Betis
|
1:1
|
FC Barcelona
|
0:0
|
Hòa
|
-2Thua | 3/3.5Nhỏ |
SPA D1
|
2016-01-18
|
FC Barcelona
|
6:0
|
Athletic Bilbao
|
2:0
|
Thắng
|
2.25Thắng | 3.5lớn |
SPA D1
|
2015-01-25
|
Elche
|
0:6
|
FC Barcelona
|
0:1
|
Thắng
|
-2Thắng | 3/3.5lớn |
SPA D1
|
2014-01-20
|
Levante
|
1:1
|
FC Barcelona
|
1:1
|
Hòa
|
-1.75Thua | 3.5Nhỏ |
SPA D1
|
2013-01-20
|
Real Sociedad
|
3:2
|
FC Barcelona
|
1:2
|
Thua
|
-1.75Thua | 3/3.5lớn |
SPA D1
|
2012-05-03
|
FC Barcelona
|
4:1
|
Malaga
|
2:1
|
Thắng
|
2.25Thắng | 3.5lớn |
SPA D1
|
2011-01-23
|
FC Barcelona
|
3:0
|
Racing Santander
|
2:0
|
Thắng
|
2.5Thắng | 3.5/4Nhỏ |
SPA D1
|
2010-01-31
|
Sporting Gijon
|
0:1
|
FC Barcelona
|
0:1
|
Thắng
|
-1.5Thua | 3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2022-01-09
|
Sevilla
|
1:0
|
Getafe
|
10
|
Thắng
|
1Hòa | 2Nhỏ |
SPA D1
|
2021-01-23
|
Sevilla
|
3:0
|
Cadiz
|
20
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5lớn |
SPA D1
|
2020-01-18
|
Real Madrid
|
2:1
|
Sevilla
|
00
|
Thua
|
1Hòa | 3Hòa |
SPA D1
|
2019-01-19
|
Real Madrid
|
2:0
|
Sevilla
|
00
|
Thua
|
1Thua | 3.5Nhỏ |
SPA D1
|
2018-01-20
|
RCD Espanyol
|
0:3
|
Sevilla
|
02
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
SPA D1
|
2017-01-29
|
RCD Espanyol
|
3:1
|
Sevilla
|
21
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
SPA D1
|
2016-01-16
|
Sevilla
|
2:1
|
Malaga
|
20
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5/3lớn |
SPA D1
|
2015-01-26
|
València Club de Futbol
|
3:1
|
Sevilla
|
21
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
SPA D1
|
2014-01-20
|
Atletico Madrid
|
1:1
|
Sevilla
|
10
|
Hòa
|
1.5Thắng | 3Nhỏ |
SPA D1
|
2013-01-20
|
Getafe
|
1:1
|
Sevilla
|
11
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2012-05-03
|
Sevilla
|
1:2
|
Real Betis
|
11
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
SPA D1
|
2011-01-23
|
Sevilla
|
4:1
|
Levante
|
30
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
SPA D1
|
2010-02-01
|
Sevilla
|
2:1
|
València Club de Futbol
|
10
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
3
|
5
|
3
|
0
|
5
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
4
|
0
|
0
|
4
|
Đội khách
|
4
|
2
|
1
|
3
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
7
|
8
|
5
|
8
|
8
|
Đội nhà
|
2
|
4
|
7
|
2
|
3
|
1
|
Đội khách
|
1
|
3
|
1
|
3
|
5
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
5
|
3
|
3
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
3
|
0
|
2
|
2
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
2
|
3
|
0
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
3
|
Đội khách
|
4
|
1
|
0
|
3
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
23
|
23
|
29
|
15
|
13
|
15
|
Đội nhà
|
15
|
18
|
12
|
11
|
2
|
8
|
Đội khách
|
8
|
5
|
17
|
4
|
11
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
16
|
16
|
10
|
9
|
22
|
16
|
Đội nhà
|
14
|
9
|
6
|
6
|
15
|
11
|
Đội khách
|
2
|
7
|
4
|
3
|
7
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
3
|
4
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
6
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
5
|
3
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
7
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
3
|
2
|
1
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.05
|
2.11
|
2.0
|
Đội nhà
|
0.37
|
0.11
|
0.6
|
Đội khách
|
6.21
|
7.33
|
5.2
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.11
|
1.0
|
1.22
|
Đội nhà
|
1.37
|
1.2
|
1.56
|
Đội khách
|
4.68
|
6.1
|
3.11
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2023-02-13
|
Villarreal
|
FC Barcelona
|
7
|
UEFA EL
|
2023-02-17
|
FC Barcelona
|
Manchester United
|
10
|
SPA D1
|
2023-02-20
|
FC Barcelona
|
Cadiz
|
13
|
UEFA EL
|
2023-02-24
|
Manchester United
|
FC Barcelona
|
18
|
SPA D1
|
2023-02-27
|
Almeria
|
FC Barcelona
|
20
|
SPA CUP
|
2023-03-03
|
Real Madrid
|
FC Barcelona
|
25
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2023-02-12
|
Sevilla
|
Mallorca
|
5
|
UEFA EL
|
2023-02-17
|
Sevilla
|
PSV Eindhoven
|
11
|
SPA D1
|
2023-02-20
|
Rayo Vallecano
|
Sevilla
|
13
|
UEFA EL
|
2023-02-24
|
PSV Eindhoven
|
Sevilla
|
17
|
SPA D1
|
2023-02-27
|
Sevilla
|
Osasuna
|
20
|
SPA D1
|
2023-03-06
|
Atletico Madrid
|
Sevilla
|
27
|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.20
1.22
|
4.75
4.90
|
7.70
7.90
|
85.20%
86.93%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.35
1.35
|
5.50
5.60
|
9.50
11.00
|
97.29%
98.99%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.31
1.31
|
5.18
5.32
|
8.60
9.62
|
93.22%
94.76%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.35
1.33
|
5.40
5.40
|
8.40
9.30
|
95.70%
95.73%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.30
|
5.00
5.00
|
9.50
11.00
|
94.59%
94.33%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.32
1.30
|
5.50
5.25
|
8.75
9.75
|
94.91%
94.14%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.30
|
5.50
5.50
|
8.00
9.00
|
94.46%
94.15%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.29
|
5.00
5.50
|
9.50
11.00
|
94.59%
95.43%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
1.28
1.28
|
5.10
5.10
|
7.90
7.90
|
90.59%
90.59%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.31
|
5.40
5.40
|
8.40
9.30
|
94.69%
94.69%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.30
1.29
|
5.25
5.25
|
9.00
9.50
|
93.39%
93.38%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.34
1.32
|
4.93
5.50
|
8.23
9.99
|
93.40%
96.20%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.35
|
5.50
4.90
|
8.50
10.00
|
95.12%
95.71%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.30
1.31
|
4.75
5.50
|
8.25
10.25
|
90.83%
95.90%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.35
1.33
|
5.40
5.40
|
8.40
9.30
|
95.70%
95.73%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.31
1.32
|
4.95
5.40
|
8.40
10.00
|
92.21%
95.90%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.32
1.31
|
4.80
5.60
|
9.50
9.50
|
93.36%
95.49%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.29
1.32
|
4.99
5.25
|
7.70
9.30
|
90.46%
94.73%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.28
1.32
|
5.25
5.50
|
8.75
10.00
|
92.08%
96.21%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.32
1.33
|
5.42
5.54
|
8.73
10.82
|
94.64%
97.58%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
1.20
1.22
|
5.10
4.90
|
9.50
9.00
|
88.13%
88.12%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
FC Barcelona
|
Sevilla
|
10
![]() |
1
![]() |
11
![]() |
5
![]() |
13
![]() |
7
![]() |
17
![]() |
12
![]() |
19
![]() |
14
![]() |
20
![]() |
17
![]() |
24
|
20
![]() |
28
|
25
![]() |
36
|
27
C. Álvarez
|
38
|
31
A.Flores
|